Từ điển Thiều Chửu
蕻 - hống
① Tươi tốt. ||② Tuyết lí hống 雪裏蕻 một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh nên gọi là tuyết lí hống.

Từ điển Trần Văn Chánh
蕻 - hống
(văn) Sum sê, tươi tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh
蕻 - hồng
Một loại rau (còn gọi là tuyết lí hồng 雪裡蕻, vì vẫn xanh tươi khi có tuyết xuống).